Màng lọc HEPA là gì?
Màng lọc HEPA là viết tắt của High Efficiency Particulate Air Filter, tức là bộ lọc khí có hiệu suất cao trong việc loại bỏ các hạt bụi siêu nhỏ. Theo tiêu chuẩn châu Âu EN 1822:2009, một bộ lọc HEPA phải lọc được ít nhất 99,95% các hạt có kích thước lớn hơn hoặc bằng 0,3 micro met (µm). Các hạt này bao gồm bụi, phấn hoa, nấm mốc, vi khuẩn, virus và các chất gây ô nhiễm khác.
Màng lọc HEPA được làm từ các sợi thủy tinh hoặc sợi vải không dệt, có đường kính từ 0,5 đến 2 µm. Các sợi này được sắp xếp ngẫu nhiên và chồng lên nhau để tạo thành một tấm lọc nhiều lớp. Màng lọc HEPA thường có khung làm từ nhôm hoặc nhựa để bảo vệ và cố định.
Các loại màng lọc HEPA
Có ba loại chính của màng lọc HEPA là EPA, HEPA và ULPA. Chúng được phân biệt dựa trên hiệu suất lọc của chúng.
- EPA: Efficient Particulate Air Filter, có hiệu suất lọc từ 85% đến 99,5% các hạt có kích thước từ 0,1 đến 0,3 µm. Có ba mức độ EPA là E10, E11 và E12.
- HEPA: High Efficiency Particulate Air Filter có hiệu suất lọc từ 99,95% đến 99,999% các hạt có kích thước từ 0,1 đến 0,3 µm. Có hai mức độ HEPA là H13 và H14.
- ULPA: Ultra Low Penetration Air Filter, có hiệu suất lọc từ 99,9999% đến 99,999999% các hạt có kích thước từ 0,1 đến 0,3 µm. Có ba mức độ ULPA là U15, U16 và U17.
Nguyên lý hoạt động của màng lọc HEPA
Màng lọc HEPA hoạt động dựa trên ba cơ chế chính là chặn, va chạm và khuếch tán.
- Chặn: Các hạt bụi đi theo dòng khí và bị chặn lại bởi các sợi lọc khi không thể đi qua khe hở giữa chúng.
- Va chạm: Các hạt bụi có quán tính lớn không thể đi theo dòng khí khi gặp các sợi lọc và do đó va vào và dính vào chúng.
- Khuếch tán: Các hạt bụi rất nhỏ có chuyển động ngẫu nhiên do va chạm với các phân tử không khí và do đó tăng khả năng tiếp xúc với các sợi lọc.
Các cơ chế này giúp màng lọc HEPA có thể loại bỏ được các hạt bụi siêu nhỏ, thậm chí nhỏ hơn khe hở giữa các sợi. Kích thước hạt bụi mà màng lọc khó lọc nhất là 0,21 µm, được gọi là MPPS (Most Penetrating Particle Size).
Công dụng và ứng dụng của màng lọc HEPA
Màng lọc HEPA có nhiều công dụng và ứng dụng trong việc cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe con người. Một số ứng dụng phổ biến của màng lọc HEPA là:
- Màng lọc không khí cho các tòa nhà, bệnh viện, trường học, nhà hàng, khách sạn, văn phòng, gia đình và các phương tiện giao thông.
- Màng lọc không khí cho các phòng sạch, phòng thí nghiệm, phòng mổ, phòng cách ly và các khu vực yêu cầu độ sạch cao.
- Màng lọc không khí cho các nhà máy sản xuất quang học, cơ khí, điện tử, dược phẩm, thực phẩm, hạt nhân và các ngành công nghiệp khác.
- Màng lọc không khí cho các thiết bị như máy hút bụi, máy lọc không khí, máy điều hòa, máy sấy tay và các thiết bị khác.
Một số lợi ích của màng lọc HEPA là:
- Màng lọc sạch triệt để các hạt bụi và các chất gây ô nhiễm trong không khí, giảm nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp, dị ứng và nhiễm trùng.
- Tạo ra không gian sạch và thoáng mát, tăng cường sự thoải mái và năng suất làm việc.
- Dễ dàng thay thế và bảo trì, kéo dài tuổi thọ của các thiết bị sử dụng màng lọc HEPA.
Màng lọc HEPA là công nghệ lọc không khí hiệu quả cao, có thể loại bỏ được ít nhất 99,95% các hạt bụi có kích thước từ 0,1 đến 0,3 µm. Màng HEPA hoạt động dựa trên ba cơ chế chính là chặn, va chạm và khuếch tán. Màng HEPA có nhiều công dụng và ứng dụng trong việc cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ sức khỏe con người.
Tiêu chuẩn của tấm lọc Hepa sử dụng trong công nghiệp
Tấm lọc Hepa là một loại lọc không khí hiệu quả cao, có khả năng loại bỏ hầu hết các hạt bụi, vi khuẩn, virus và các chất gây ô nhiễm khác có kích thước nhỏ hơn 0.3 micron. Tấm lọc Hepa được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu mức độ sạch cao, như dược phẩm, thực phẩm, điện tử, y tế, vũ trụ và hạt nhân.
Tuy nhiên, không phải tất cả các tấm lọc Hepa đều có chất lượng và hiệu suất như nhau. Để đảm bảo rằng tấm lọc Hepa đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và an toàn của từng ngành công nghiệp, cần phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hoặc quốc gia về tấm lọc Hepa. Một số tiêu chuẩn phổ biến nhất là:
- Tiêu chuẩn EN 1822:2009 của Liên minh châu Âu, quy định về phân loại, kiểm tra và hiệu chỉnh của tấm lọc Hepa. Theo tiêu chuẩn này, tấm lọc Hepa được chia thành 5 loại chính: E10, E11, E12, H13 và H14. Mỗi loại có một mức độ hiệu quả khác nhau trong việc loại bỏ các hạt có kích thước từ 0.1 đến 0.3 micron. Ví dụ, tấm lọc Hepa loại E10 có hiệu quả từ 85% đến 95%, còn tấm lọc Hepa loại H14 có hiệu quả từ 99.995% đến 99.999%.
- Tiêu chuẩn ASHRAE 52.2-2017 của Hoa Kỳ, quy định về phương pháp kiểm tra và xếp hạng của màng lọc không khí. Theo tiêu chuẩn này, màng lọc không khí được đánh giá dựa trên chỉ số hiệu quả khối lượng trung bình (MERV), từ MERV 1 đến MERV 16. Mỗi chỉ số MERV tương ứng với một mức độ hiệu quả trong việc loại bỏ các hạt có kích thước từ 0.3 đến 10 micron. Ví dụ, màng lọc không khí có chỉ số MERV 8 có hiệu quả từ 70% đến 85%, còn màng lọc không khí có chỉ số MERV 16 có hiệu quả từ 95% đến 99%.
- Tiêu chuẩn ISO 29463-1:2017 của Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa Quốc Tế, quy định về phương pháp kiểm tra và xếp hạng của màng lọc không khí hiệu quả cao (HEPA) và siêu cao (ULPA). Theo tiêu chuẩn này, màng lọc không khí được chia thành 4 loại chính: ISO 35H, ISO 40H, ISO 45H và ISO 50H. Mỗi loại có một mức độ hiệu quả khác nhau trong việc loại bỏ các hạt có kích thước từ 0.1 đến 0.3 micron. Ví dụ, màng lọc không khí loại ISO 35H có hiệu quả từ 85% đến 99%, còn màng lọc không khí loại ISO 50H có hiệu quả từ 99.9995% đến 99.999995%.
Trên đây là một số tiêu chuẩn quan trọng của tấm lọc Hepa sử dụng trong công nghiệp. Tùy thuộc vào mục đích và điều kiện sử dụng, người dùng có thể lựa chọn tấm lọc Hepa phù hợp với tiêu chuẩn mong muốn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, để duy trì hiệu quả của tấm lọc Hepa cần phải thực hiện các bước bảo trì và thay thế định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất DCF.
Sự khác biệt giữa màng lọc ULPA và HEPA dùng trong công nghiệp là gì?
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp lọc không khí hiệu quả cho môi trường công nghiệp, bạn có thể gặp phải hai loại màng lọc phổ biến là ULPA và HEPA. Cả hai loại màng lọc này đều có khả năng loại bỏ các hạt bụi, vi khuẩn, virus và các chất ô nhiễm khác trong không khí, nhưng chúng cũng có những đặc điểm và ứng dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa màng lọc ULPA và HEPA dùng trong công nghiệp.
1. Màng lọc ULPA là gì?
Màng lọc ULPA là viết tắt của Ultra Low Penetration Air, tức là màng lọc không khí có hạt xuyên thấp cực kỳ. Đây là loại sản phẩm lọc cao cấp nhất hiện nay, có thể loại bỏ 99,999% các hạt ô nhiễm trong không khí có kích thước từ 0,1 micron trở xuống, bao gồm cả khói thuốc, phấn hoa, bụi siêu mịn và các hạt gây hại cho đường hô hấp và sức khỏe con người. Tấm lọc ULPA thường được làm bằng chất liệu sợi thủy tinh hoặc carbon tổng hợp, có độ dày và mật độ cao hơn so với sản phẩm lọc HEPA.
Màng lọc ULPA được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị y tế, phòng thí nghiệm, phòng sạch sản xuất và nghiên cứu, nơi yêu cầu chất lượng không khí cao nhất, loại bỏ gần như hoàn toàn các thành phần bụi mịn nguy hiểm. Tấm lọc này có thể làm sạch không khí ở mức tối đa, trả lại không khí tươi với các thành phần cơ bản.
2. Tấm lọc HEPA là gì?
Tấm lọc HEPA là viết tắt của High Efficiency Particulate Air, tức là tấm lọc không khí có hạt hiệu quả cao. Đây là loại sản phẩm lọc phổ biến nhất hiện nay, có thể loại bỏ 99,97% các hạt ô nhiễm trong không khí có kích thước từ 0,3-micron trở xuống, bao gồm cả bụi, lông thú, phấn hoa, bào tử nấm và các hạt gây dị ứng hoặc hen suyễn. Tấm lọc HEPA thường được làm bằng chất liệu sợi thủy tinh hoặc polypropylene, có độ dày và mật độ thấp hơn so với tấm lọc ULPA.
Tấm lọc HEPA được sử dụng rộng rãi trong các máy lọc không khí gia đình hoặc văn phòng, cũng như trong các thiết bị y tế, phòng thí nghiệm và phòng sạch có yêu cầu chất lượng không khí trung bình hoặc cao. Tấm lọc này có thể làm sạch không khí ở mức cao, giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng hoặc bệnh tật.